Bảng so sánh tỷ giá các ngoại tệ ngân hàng BIDV (BIDV) ngày 13-06-2024 và tỷ giá hôm nay mới nhất. Tỷ giá ngoại tệ BIDV cập nhật lúc 22:37 02/11/2024 so với hôm nay có thể thấy 54 ngoại tệ tăng giá, 47 giảm giá mua vào. Chiều tỷ giá bán ra có 42 ngoại tệ tăng giá và 66 ngoại tệ giảm giá.
Tra cứu thêm lịch sử tỷ giá BIDV (BIDV) tại đây.
(đơn vị: đồng)
Tên ngoại tệ | Mã ngoại tệ | Mua Tiền mặt | Mua chuyển khoản | Bán ra |
---|---|---|---|---|
580,000 | 0.00 | 600,000 | ||
0.00 | 0.00 | 0.00 | ||
Đô la Úc | AUD | 16,473.55 0.55 | 16,639.95 18.95 | 17,173.74 4.74 |
Đô la Canada | CAD | 18,024 -12.24 | 18,223 4.57 | 18,750 -52.85 |
Franc Thuỵ Sĩ | CHF | 0.00 -27,864.00 | 28,000 116.00 | 0.00 -28,834.00 |
Nhân Dân Tệ | CNY | 3,320.00 -115.44 | 3,320.00 -150.14 | 3,710.00 128.00 |
0.00 | 1,030.00 | 0.00 | ||
Krone Đan Mạch | DKK | 0.00 | 0.00 -3,617.10 | 0.00 -3,755.61 |
Euro | EUR | 26,926 74.00 | 26,976 54.00 | 28,089 -172.00 |
Bảng Anh | GBP | 31,666 -104.00 | 32,015 205.00 | 32,940 -140.00 |
Đô la Hồng Kông | HKD | 3,170.70 44.70 | 3,206.00 80.00 | 3,298.00 -30.00 |
Rupiah Indonesia | IDR | 0.00 | 0.00 | 0.00 |
Rupee Ấn Độ | INR | 0.00 | 303.65 303.65 | 315.79 315.79 |
Yên Nhật | JPY | 157.80 0.57 | 158.90 0.23 | 164.50 -2.23 |
Riêl Campuchia | KHR | 0.00 | 0.00 -6.23 | 0.00 |
Won Hàn Quốc | KRW | 0.00 -16.02 | 18.20 0.40 | 0.00 -19.41 |
Kuwaiti dinar | KWD | 0.00 | 82,781 | 86,090 |
Kip Lào | LAK | 0.00 | 0.67 0.34 | 1.37 1.37 |
Ringit Malaysia | MYR | 0.00 | 5,560.00 5,560.00 | 0.00 |
Krone Na Uy | NOK | 0.00 | 2,350.00 2,350.00 | 0.00 |
Ðô la New Zealand | NZD | 0.00 -15,315.00 | 15,431.00 66.00 | 0.00 -16,128.00 |
Peso Philippin | PHP | 0.00 | 0.00 -410.00 | 0.00 |
Rúp Nga | RUB | 0.00 | 271.96 | 301.06 |
Rian Ả-Rập-Xê-Út | SAR | 0.00 | 6,761.82 | 7,032.13 |
Krona Thuỵ Điển | SEK | 0.00 | 0.00 -2,374.00 | 0.00 -2,509.00 |
Đô la Singapore | SGD | 18,288 -87.84 | 18,298 -263.46 | 19,098 -58.89 |
Bạc Thái | THB | 613.07 -29.93 | 681.19 18.19 | 707.27 -22.73 |
0.00 | 0.00 | 0.00 | ||
Đô la Đài Loan | TWD | 0.00 | 780.00 780.00 | 0.00 |
Đô la Mỹ | USD | 25,187 -36.00 | 25,217 -26.00 | 25,457 |
Vàng SJC | XAU | 7,600,000 6,870,000 | 7,600,000 7,600,000 | 7,998,000 7,238,000 |
7,000,000 | 7,000,000 | 7,300,000 | ||
Rand Nam Phi | ZAR | 0.00 | 0.00 | 0.00 |
Nguồn: Tổng hợp tỷ giá Ngân hàng Đầu Tư và Phát Triển Việt Nam (BIDV) của 33 ngoại tệ mới nhất
Vui lòng điền ngày cần tra cứu tỷ giá vào ô bên dưới, sau đó bấm Tra cứu.